Bài 05 - いっしょに (cùng nhau)
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
クオン | 山田さん、一緒に帰りませんか? | Chị Yamada ơi, chị có về cùng với tôi không? |
---|---|---|
Cường | YAMADA-SAN, ISSHO NI KAERIMASEN KA? | |
山田 | ごめんなさい。 まだ仕事が終わりません。 クオンさんも手伝ってください。 | Tôi xin lỗi. Công việc của tôi vẫn chưa xong. Anh Cường hãy giúp tôi với. |
Yamada | GOMENNASAI. MADA SHIGOTO GA OWARIMASEN. KUON-SAN MO TETSUDATTE KUDASAI. | |
クオン | えーと、今日は残業できません。 | Umm... hôm nay tôi không thể làm thêm giờ được. |
Cường | ÊTO, KYÔ WA ZANGYÔ DEKIMASEN. | |
山田 | えっ…。 | Thế à… |
Yamada | E'...? |
0 nhận xét: