Bài 3 - Hôm nay - Học tiếng nhật online
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
山田 | クオンさん、ちょっと…。 | Anh Cường ơi, tôi gặp anh một chút được không? |
---|---|---|
Yamada | KUON-SAN, CHOTTO... | |
クオン | はい。 | Vâng. |
Cường | HAI. | |
山田 | 今日、これから会議があります。 出て下さい。 | Hôm nay, sắp có một cuộc họp. Anh hãy tham dự nhé! |
Yamada | KYÔ, KOREKARA KAIGI GA ARIMASU. DETE KUDASAI. | |
クオン | はい、わかりました。 場所はどこですか? | Vâng, tôi hiểu rồi. Địa điểm là ở đâu ạ? |
Cường | HAI, WAKARIMASHITA. BASHO WA DOKO DESU KA? |
0 nhận xét: