Bài 2 - Cái này - Học tiếng Nhật Online
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
山田 | クオンさん。 これがあなたの名刺です。 | Anh Cường ơi, Đây là danh thiếp của anh. |
---|---|---|
Yamada | KUON-SAN, KORE GA ANATA NO MEISHI DESU. | |
クオン | ありがとうございます。 それは何ですか? | Xin cảm ơn chị. Đấy là cái gì ạ? |
Cường | ARIGATÔ GOZAIMASU. SORE WA NAN DESU KA? | |
山田 | これは社員証です。 | Đây là thẻ nhân viên. |
Yamada | KORE WA SHAINSHÔ DESU. |
Tải tập tin mp3 bài 2
0 nhận xét: