Cửa hàng bách hóa ở Nhật bán gì?
Ở Nhật có rất nhiều những của hàng bách hóa. Nếu bạn muốn tìm một chợ ở Nhật thì khó chứ cửa hàng bách hóa hay siêu thị thì rất nhiều.
Hãy cùng tham khảo một số mặt hàng mà cửa hàng bách hóa ở Nhật bán nhé! Du học Nhật Bản, du hoc nhat ban
CỬA HÀNG BÁCH HÓA Ở NHẬT CÓ GÌ?
TT | Tiếng Nhật | Ý nghĩa |
1 | 駐車場(ちゅうしゃじょう) | Bãi đỗ xe |
2 | 食料品(しょくりょうひん) | Lương thực – Thực phẩm |
3 | 靴(くつ) | Giày |
4 | かばん | Cặp sách |
5 | アクセサリー | Đồ trang sức |
6 | 化粧品(けしょうひん) | Mỹ phẩm |
7 | 婦人服(ふじんふく) | Quần áo nữ |
8 | 紳士服(しんしふく) | Quần áo nam |
9 | 家具(かぐ) | Dụng cụ gia đình |
10 | 食器(しょっき) | Bát đĩa |
11 | 電気製品(でんきせいひん) | Đồ điện |
12 | 子供服(こどもふく) | Quần áo trẻ em |
13 | おもちゃ | Đồ chơi |
14 | 本(ほん) | Sách |
15 | 文房具(ぶんぼうぐ) | Văn phòng phẩm |
16 | スポーツ用品(ようひん) | Dụng cụ thể thao |
17 | 旅行用品(りょこうようひん) | Đồ du lịch |
18 | 時計(とけい) | Đồng hồ |
19 | 眼鏡(めがね) | Mắt kính |
20 | カメラ | Máy ảnh |
21 | 食堂(しょくどう) | Nhà ăn |
22 | 催(もよお)し物会場(ものかいじょう) | Phòng tổ chức sự kiện |
23 | 遊園地(ゆうえんち) | Công viên giải trí |
24 | デパート | Cửa hàng bách hóa |
25 | 屋上(おくじょう) | Tầng thượng |
26 | ~階(かい) | ~ tầng |
0 nhận xét: